Dictionary retainer

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Door glass run retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Steering gear adjusting screw and retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...

RETAINER English meaning - Cambridge Dictionary

WebRetainers are a type of compensation agreement with lawyers either for reserving their employment or as compensation for future services. General retainers are the traditional type of retainers where a lawyer agrees to handle a case or … WebΑγγλικά. Ελληνικά. retainer n. (advance fee) προκαταβολή ουσ θηλ. George paid the lawyer a retainer to secure her services for his court case. retainer n. (teeth: after braces) μασελάκι ουσ ουδ. how to remove m seal https://baradvertisingdesign.com

Crankshaft rear seal with retainer plate trong kỹ thuật ô tô nghĩa …

Webretain / ( rɪˈteɪn) / verb (tr) to keep in one's possession to be able to hold or contain soil that retains water (of a person) to be able to remember (information, facts, etc) without … Webretain: [verb] to keep in possession or use. to keep in mind or memory : remember. WebApr 11, 2024 · A lawyer is kept on retainer, advising the boundary between comedy and criminality. He said he believed that the source might be a worker at the hospital 'on … noritake white palace christmas

retainer - Oxford Advanced Learner

Category:RETAINER significado en inglés - Cambridge Dictionary

Tags:Dictionary retainer

Dictionary retainer

RETAINER definition in the Cambridge English Dictionary

WebApr 11, 2024 · retainer in British English. (rɪˈteɪnə ) noun. 1. history. a supporter or dependant of a person of rank, esp a soldier. 2. a servant, esp one who has been with a … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Radicular retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Dictionary retainer

Did you know?

Webretainer noun [ C ] us / rɪˈteɪ·nər / an amount of money that you pay to someone in advance so that the person will work for you when needed: He was on a $150,000 retainer from Lloyd's of London. A retainer is also a device that holds something in place. A retainer that you wear in your mouth helps to straighten your teeth. Webnoun ˈthān 1 : a free retainer of an Anglo-Saxon lord especially : one resembling a feudal baron by holding lands of and performing military service for the king 2 : a Scottish feudal lord thaneship ˈthān-ˌship noun Example Sentences

WebMar 11, 2024 · A retainer fee is an amount of money paid upfront to secure the services of a consultant, freelancer, lawyer, or other professional. A retainer fee is most commonly paid to individual third... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Matrix retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Webretainer in American English (rɪˈteinər) Substantiv 1. a person or thing that retains 2. a servant or attendant who has served a family for many years 3. Also called: cage, separator Machinery a ring separating, and moving with, balls … Webus / rɪˈteɪ·nər /. an amount of money that you pay to someone in advance so that the person will work for you when needed: He was on a $150,000 retainer from Lloyd's of London. A …

Web47 minutes ago · Man Who Threatened Dictionary Publisher Sentenced To A Year In Prison. Tim Scott Fumbles Abortion Questions After Announcing Possible Presidential …

Webretainer. 2 of 2 noun. 1. : a servant or follower in a wealthy household. 2. : one that retains. 3. : a usually removable dental device used to hold teeth in correct position especially following orthodontic treatment (as with braces) called also bite plate. noritake tea set collectiblesWeb(A) The act of withholding what one has in one’s own hands by virtue of some right. 2. An executor or administrator is entitled to retain in certain cases, for a debt due to him by the estate of a testator or intestate. 3. It is proposed to inquire, 1. Who may retain. 2. Against whom. 3. On what claims. 4. What amount may be retained. (B) practice. noritake sweet leilani dishwasher safeWebRetainer definition: One that retains, as a device, frame, or groove that restrains or guides. noritake xavier gold cupWebrearner translation in English - English Reverso dictionary, see also 'rear, repairer, retainer, returner', examples, definition, conjugation how to remove msm from methWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Radicular retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … noritake white palace clearanceWeb'retainer' aparece también en las siguientes entradas: Spanish: iguala In Lists: Terms about braces/orthodontics, Lawyers, more... Synonyms: attendant, lackey, valet, servant, … noritake tahoe chinahow to remove mozilla completely