Dictionary retainer
WebApr 11, 2024 · retainer in British English. (rɪˈteɪnə ) noun. 1. history. a supporter or dependant of a person of rank, esp a soldier. 2. a servant, esp one who has been with a … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Radicular retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Dictionary retainer
Did you know?
Webretainer noun [ C ] us / rɪˈteɪ·nər / an amount of money that you pay to someone in advance so that the person will work for you when needed: He was on a $150,000 retainer from Lloyd's of London. A retainer is also a device that holds something in place. A retainer that you wear in your mouth helps to straighten your teeth. Webnoun ˈthān 1 : a free retainer of an Anglo-Saxon lord especially : one resembling a feudal baron by holding lands of and performing military service for the king 2 : a Scottish feudal lord thaneship ˈthān-ˌship noun Example Sentences
WebMar 11, 2024 · A retainer fee is an amount of money paid upfront to secure the services of a consultant, freelancer, lawyer, or other professional. A retainer fee is most commonly paid to individual third... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Matrix retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Webretainer in American English (rɪˈteinər) Substantiv 1. a person or thing that retains 2. a servant or attendant who has served a family for many years 3. Also called: cage, separator Machinery a ring separating, and moving with, balls … Webus / rɪˈteɪ·nər /. an amount of money that you pay to someone in advance so that the person will work for you when needed: He was on a $150,000 retainer from Lloyd's of London. A …
Web47 minutes ago · Man Who Threatened Dictionary Publisher Sentenced To A Year In Prison. Tim Scott Fumbles Abortion Questions After Announcing Possible Presidential …
Webretainer. 2 of 2 noun. 1. : a servant or follower in a wealthy household. 2. : one that retains. 3. : a usually removable dental device used to hold teeth in correct position especially following orthodontic treatment (as with braces) called also bite plate. noritake tea set collectiblesWeb(A) The act of withholding what one has in one’s own hands by virtue of some right. 2. An executor or administrator is entitled to retain in certain cases, for a debt due to him by the estate of a testator or intestate. 3. It is proposed to inquire, 1. Who may retain. 2. Against whom. 3. On what claims. 4. What amount may be retained. (B) practice. noritake sweet leilani dishwasher safeWebRetainer definition: One that retains, as a device, frame, or groove that restrains or guides. noritake xavier gold cupWebrearner translation in English - English Reverso dictionary, see also 'rear, repairer, retainer, returner', examples, definition, conjugation how to remove msm from methWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Radicular retainer là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … noritake white palace clearanceWeb'retainer' aparece también en las siguientes entradas: Spanish: iguala In Lists: Terms about braces/orthodontics, Lawyers, more... Synonyms: attendant, lackey, valet, servant, … noritake tahoe chinahow to remove mozilla completely